Sapphire vừa bổ sung mẫu card đồ họa HD 7770 Vapor-X OC Edition sử dụng bộ xử lý đồ họa tầm trung AMD Radeon HD 7700, trang bị bộ tản nhiệt Vapor-X với 2 quạt làm mát 80mm cùng khả năng ép xung mạnh mẽ.
>> Sapphire phát triển Radeon HD 6970 với tản nhiệt mới
>> Sapphire ra mắt Radeon HD 6970 Battlefield 3 Special Edition
>> Sapphire giới thiệu card đồ họa Radeon HD 6870 Dirt 3 Edition
>> Sapphire tiết lộ Radeon HD 6850 Vapor-X Edition
>> Sapphire ra mắt Radeon HD 6950 Toxic
Thiết kế của Sapphire HD 7770 Vapor-X OC Edition dựa trên nền tảng bộ xử lý đồ họa (GPU) AMD Radeon HD 7700 (tên mã Cape Verde) sản xuất trên công nghệ 28nm, trang bị 10 đơn vị xử lý (Compute Unit) với 640 đơn vị xử lý dòng (Stream Processing Unit), 40 đơn vị xử lý vân (Texture Unit) và 16 đơn vị ROP màu (Color ROP Unit).
HD 7770 Vapor-X OC Edition cũng là dòng card đồ họa được nhà sản xuất “ép xung” sẵn nên xung nhịp mặc định của bộ xử lý đồ họa hoạt động ở mức 1.100MHz; cao hơn 10% so với mức tiêu chuẩn AMD công bố (1.000MHz). Xung nhịp bộ nhớ đồ họa (Memory Clock) cũng được nâng lên mức 1.300MHz; cao hơn khoảng 15,56% so với tiêu chuẩn. Một số thử nghiệm ban đầu với công cụ benchmark Unigine Heaven 2.5 cho thấy hiệu năng của Sapphire HD 7770 Vapor-X OC Edition cao hơn khoảng 10,57% so với mẫu card Radeon HD 7770XT của AMD.
Hệ thống tản nhiệt Vapor-X của card đồ họa cũng được nâng cấp với hai quạt làm mát 80mm đảm bảo khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn cũng như giảm thiểu tiếng ồn phát sinh. Bên cạnh đó, card còn trang bị 1GB GDDR5, giao tiếp bộ nhớ 128 bit. Hỗ trợ chuẩn giao tiếp thế hệ mới PCI Express 3.0, khả năng hỗ trợ hiển thị hình ảnh 3D theo công nghệ HD3D, ngõ xuất tín hiệu DisplayPort 1.2 lẫn HDMI 1.4a và công nghệ AMD Eyefinity 2.0 cho phép ghép nối 4 màn hình cùng lúc để hiển thị những hình ảnh có độ phân giải lớn khi chơi game, trình chiếu phim ảnh hoặc làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc.
Thông số kỹ thuật
Sapphire HD 7770 Vapor-X OC Edition | |
GPU | AMD Radeon HD 7770 |
Process Technology | 28nm |
Xung nhịp GPU (Graphic Clock) | 1100MHz |
Bộ nhớ (Memory) | 1024MB GDDR5 |
Xung nhịp bộ nhớ (Memory Clock) | 1300MHz |
Băng thông bộ nhớ (Mem Bandwidth) | 5,2GB/s |
Giao tiếp bộ nhớ (Memory Bus) | 128bit |
Đơn vị xử lý (Compute Unit) | 10 (640 Stream Processing Unit) |
Đơn vị xử lý vân (Texture Unit) | 40 |
Đơn vị ROP màu (Color ROP Unit) | 16 |
Microsoft DirectX | 11 |
OpenGL | 4.2 |
CrossFireX | Dual/triple/quad |
Giao tiếp PCI Express x16 | 3.0 |
Cổng kết nối | 2xDVI, HDMI, Display Port 1.2 |
Độ phân giải D-Sub tối đa | 2048×1536 |
Độ phân giải DVI tối đa | 2560×1600 |
Công suất bộ nguồn | 450W |
Kích thước (PCB & cooler) | 225x43x110mm |
Form Factor | dual slot |
Theo PC World VN
Link to full article
0 nhận xét:
Đăng nhận xét